Học thử实践证明,这些措施可以确保线圈在运行时不松动、不下沉,并具有很好的抗电晕和电腐蚀能力 Tra từ mới nếu Bạn cần nhé: 抗电晕; 腐蚀; 线圈 确保线圈在运行时不松动、不下沉 具有很好的抗电晕和电腐蚀能力 Dịch cả câu nào! Time's upThực hành thêm với nội dung về Văn hóa – Đời sốngBài tham khảo: 过程/记录/生产/重要/的/参数/对/进行 Vì vậy việc đầu tiên cần nắm bắt ở trường Đại học là tìm kiếm cơ hội tham gia các hoạt động xã hội, chứ không phải chỉ giới hạn ở những gì có trong sách vở Trên mỗi đường ống cấp thoát nước của thiết bị làm mát lắp một đồng hồ áp suất nước làm mát, để tiện việc điều chỉnh áp suất và giám sát