Tiếng Trung giao tiếp-Bài 13 / 第十三课: 要换车
Tiếng Trung giao tiếp-Bài 12 / 第十二课:我要买毛衣。/ Dì shí’èr kè: Wǒ yāomǎi máoyī.
Tiếng Trung giao tiếp: Bài 11 / 第一课:我要买桔子。/ BÀI 11: TÔI MUỐN MUA QUÝT
Tiếng Trung giao tiếp-BÀI 6 – Bài 10 — 第九课: 你住在哪儿?BÀI 9: BẠN SỐNG Ở ĐÂU?
Tiếng Trung giao tiếp-Bài 1 đến bài 5 第五课:我介绍一下 Bài 5: Tôi xin được giới thiệu