个 / 又脏又破 / 那 / 白色的盒子
Bài tập xếp câu 166-HSK4
我 / 陪叔叔 / 去长城 / 看看 / 打算
Bài tập xếp câu 165-HSK4
好处/抽烟/对身体/没有
Bài tập xếp câu 164-HSK4
他/的是/有/才华/深受/一个/画 家,/喜爱/他/非常/的/画作/大家/的
Bài tập xếp câu 163
英语/能/为了/完成/我/工作,/决定/一个/培训班/报/更好地
Bài tập xếp câu 162