Các thành phần chính của câu trong tiếng Trung-Phần 2

Chúng ta tiếp tục bài Các thành phần chính của câu trong tiếng Trung-Phần 2 nhé!

Trong bài này, các bạn sẽ làm quen với các thành phần quan trọng không kém là Trạng ngữ, Trung tâm ngữ và Bổ ngữ.

Bắt đầu học tiếng Trung cần biết 7 điều này

Làm CTV dịch thuật cần chú ý những gì?

Những câu nói hay về cuộc sống 21-30

Các thành phần chính của câu trong tiếng Trung-Phần 1

  1. Trạng ngữ ( – zhuàngyǔ) – Bổ sung thông tin cho động từ

Trạng ngữ giúp giải thích rõ hơn hành động xảy ra như thế nào, khi nào, ở đâu

🔹 Ví dụ:

  • 每天跑步。- Trạng ngữ chỉ thời gian
    (Tā měitiān pǎobù.)Anh ấy chạy bộ hằng ngày.

          很快地回答了问题。-  Trạng ngữ chỉ hành động
          (Tā hěn kuài de huídále wèntí.)Cô ấy trả lời câu hỏi rất nhanh.

  • 在越南学习汉语。- Trạng ngữ chỉ địa điểm

          (Wǒ zài yuènán xuéxí hànyǔ) – Tôi học tiếng Hán ở Việt Nam.

💡 Chú ý: Vị trí Trạng ngữ giữa tiếng Việt và tiếng Trung khác nhau:

– Tiếng Việt: Phần lớn Trạng ngữ đứng cuối câu.

– Tiếng Trung: Trạng ngữ luôn đứng giữa Chủ ngữ và Động từ, nếu là Trạng ngữ chỉ mức độ hành động, dùng (de) để nối giữa trạng ngữ với Động từ..

Bài tham khảo:  旅行 và 旅游 khác nhau thế nào?

Chữa bài tập luyện dịch 6 – 外贸业务信函(1)

  1. Trung tâm ngữ (中心 – zhōngxīnyǔ) – Thành phần chính của cụm từ

Trung tâm ngữ là phần cốt lõi của cụm từ, giúp xác định loại từ và nghĩa chính của câu.

🔹 Ví dụ:

  • 我喜欢的那本书 (wǒ xǐhuan de nà běn shū)Cuốn sách mà tôi thích
    👉 ” (shū – sách) là trung tâm ngữ.
  • 非常好看的电影 (fēicháng hǎokàn de diànyǐng)Bộ phim rất hay
    👉 电影” (diànyǐng – phim) là trung tâm ngữ.

💡 Trung tâm ngữ thường nằm cuối cụm từ, là một Danh từ, phía trước có định ngữ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ bổ nghĩa.

Kinh nghiệm phát âm-nghe-nói tiếng Trung
Bài tập dịch 7 – 电炖锅注意事项

Phân biệt da nhạy cảm và da dị ứng

  1. Các loại bổ ngữ (补语 – bǔyǔ) – Hoàn chỉnh ý nghĩa câu
Bài tham khảo:  DỊCH TRUNG-VIỆT CẦN CHÚ Ý NHỮNG GÌ?

Bổ ngữ giúp bổ sung thông tin cho động từ hoặc tính từ. Dưới đây là các loại bổ ngữ phổ biến:

7.1. Bổ ngữ kết quả (结果补语 – jiéguǒ bǔyǔ) – Kết quả của hành động

🔹 Cấu trúc: Động từ + Kết quả
🔹 Ví dụ:

  • 饭了。 (Tā chī wán fàn le.)Anh ấy đã ăn xong cơm.
  • 了。 (Wǒ tīng dǒng le.)Tôi đã nghe hiểu rồi.

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Download TỪ ĐIỂN TIẾNG LÓNG TIẾNG TRUNG

7.2. Bổ ngữ khả năng (可能补语 – kěnéng bǔyǔ) – Có thể làm được hay không?

🔹 Cấu trúc: Động từ + 得/不 + Khả năng
🔹 Ví dụ:

  • 我看得懂 (Wǒ kàn de dǒng.)Tôi có thể hiểu khi đọc.
  • 我喝不下了。 (Wǒ hē bù xià le.)Tôi không thể uống thêm nữa.

 

Bài tham khảo:  Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB?

Học dịch tiếng Trung online

Kênh YT của trang: Luyện dịch tiếng Trung

Kênh có các video luyện phát âm, bài tập luyện nghe, hướng dẫn viết chữ Hán nhé, mấy bạn!

7.3. Bổ ngữ mức độ (程度补语 – chéngdù bǔyǔ) – Mức độ của hành động

🔹 Cấu trúc: Động từ/Tính từ + 得 + Mức độ
🔹 Ví dụ:

  • 他跑得很快 (Tā pǎo de hěn kuài.)Anh ấy chạy rất nhanh.
  • 她唱得很好听 (Tā chàng de hěn hǎotīng.)Cô ấy hát rất hay.
Quyển 1 – Bài 8 – 9 – 10 – Bản dịch + Audio

Kinh nghiệm học từ mới tiếng Trung

7.4. Bổ ngữ thời gian/số lượng (时量/数量补语 – shíliàng/shùliàng bǔyǔ)

🔹 Cấu trúc: Động từ + Thời gian/Số lượng
🔹 Ví dụ:

  • 他等了我两个时。 (Tā děngle wǒ liǎng gè xiǎoshí.)Anh ấy đợi tôi 2 tiếng.
  • 买了三本书。 (Wǒ mǎile sān běn shū.)Tôi đã mua 3 cuốn sách.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *